10 nghìn Florin Aruba sang Kuwait

Đổi tiền AWG sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
1.714,800 kwd

ƒ1,000 AWG = ك0,1715 KWD

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Kuwait
1 AWG0.17148 KWD
5 AWG0.85740 KWD
10 AWG1.71480 KWD
20 AWG3.42960 KWD
50 AWG8.57400 KWD
100 AWG17.14800 KWD
250 AWG42.87000 KWD
500 AWG85.74000 KWD
1000 AWG171.48000 KWD
2000 AWG342.96000 KWD
5000 AWG857.40000 KWD
10000 AWG1,714.80000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Florin Aruba
1 KWD5.83157 AWG
5 KWD29.15785 AWG
10 KWD58.31570 AWG
20 KWD116.63140 AWG
50 KWD291.57850 AWG
100 KWD583.15700 AWG
250 KWD1,457.89250 AWG
500 KWD2,915.78500 AWG
1000 KWD5,831.57000 AWG
2000 KWD11,663.14000 AWG
5000 KWD29,157.85000 AWG
10000 KWD58,315.70000 AWG