Florin Aruba sang Gourde Haiti

Đổi tiền AWG sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
73.758,10 htg

ƒ1,000 AWG = G73,76 HTG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Gourde Haiti
1 AWG73.75810 HTG
5 AWG368.79050 HTG
10 AWG737.58100 HTG
20 AWG1,475.16200 HTG
50 AWG3,687.90500 HTG
100 AWG7,375.81000 HTG
250 AWG18,439.52500 HTG
500 AWG36,879.05000 HTG
1000 AWG73,758.10000 HTG
2000 AWG147,516.20000 HTG
5000 AWG368,790.50000 HTG
10000 AWG737,581.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Florin Aruba
1 HTG0.01356 AWG
5 HTG0.06779 AWG
10 HTG0.13558 AWG
20 HTG0.27116 AWG
50 HTG0.67789 AWG
100 HTG1.35578 AWG
250 HTG3.38945 AWG
500 HTG6.77890 AWG
1000 HTG13.55780 AWG
2000 HTG27.11560 AWG
5000 HTG67.78900 AWG
10000 HTG135.57800 AWG