1 nghìn Florin Aruba sang Bảng Anh

Đổi tiền AWG sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
446,12 gbp

ƒ1,000 AWG = £0,4461 GBP

Mid-market exchange rate at 15:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Anh
1 AWG0.44612 GBP
5 AWG2.23062 GBP
10 AWG4.46124 GBP
20 AWG8.92248 GBP
50 AWG22.30620 GBP
100 AWG44.61240 GBP
250 AWG111.53100 GBP
500 AWG223.06200 GBP
1000 AWG446.12400 GBP
2000 AWG892.24800 GBP
5000 AWG2,230.62000 GBP
10000 AWG4,461.24000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Florin Aruba
1 GBP2.24153 AWG
5 GBP11.20765 AWG
10 GBP22.41530 AWG
20 GBP44.83060 AWG
50 GBP112.07650 AWG
100 GBP224.15300 AWG
250 GBP560.38250 AWG
500 GBP1,120.76500 AWG
1000 GBP2,241.53000 AWG
2000 GBP4,483.06000 AWG
5000 GBP11,207.65000 AWG
10000 GBP22,415.30000 AWG