100 Florin Aruba sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AWG sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
50,56 chf

ƒ1,000 AWG = SFr.0,5056 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Thụy Sĩ
1 AWG0.50562 CHF
5 AWG2.52808 CHF
10 AWG5.05615 CHF
20 AWG10.11230 CHF
50 AWG25.28075 CHF
100 AWG50.56150 CHF
250 AWG126.40375 CHF
500 AWG252.80750 CHF
1000 AWG505.61500 CHF
2000 AWG1,011.23000 CHF
5000 AWG2,528.07500 CHF
10000 AWG5,056.15000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Florin Aruba
1 CHF1.97779 AWG
5 CHF9.88895 AWG
10 CHF19.77790 AWG
20 CHF39.55580 AWG
50 CHF98.88950 AWG
100 CHF197.77900 AWG
250 CHF494.44750 AWG
500 CHF988.89500 AWG
1000 CHF1,977.79000 AWG
2000 CHF3,955.58000 AWG
5000 CHF9,888.95000 AWG
10000 CHF19,777.90000 AWG