20 Florin Aruba sang currency-names.BIF

Đổi tiền AWG sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 awg
32.075 bif

ƒ1,000 AWG = FBu1.604 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Burundi
1 AWG1,603.73000 BIF
5 AWG8,018.65000 BIF
10 AWG16,037.30000 BIF
20 AWG32,074.60000 BIF
50 AWG80,186.50000 BIF
100 AWG160,373.00000 BIF
250 AWG400,932.50000 BIF
500 AWG801,865.00000 BIF
1000 AWG1,603,730.00000 BIF
2000 AWG3,207,460.00000 BIF
5000 AWG8,018,650.00000 BIF
10000 AWG16,037,300.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Florin Aruba
1 BIF0.00062 AWG
5 BIF0.00312 AWG
10 BIF0.00624 AWG
20 BIF0.01247 AWG
50 BIF0.03118 AWG
100 BIF0.06235 AWG
250 BIF0.15589 AWG
500 BIF0.31177 AWG
1000 BIF0.62355 AWG
2000 BIF1.24710 AWG
5000 BIF3.11774 AWG
10000 BIF6.23548 AWG