250 Florin Aruba sang currency-names.AFN

Đổi tiền AWG sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 awg
10.122,65 afn

ƒ1,000 AWG = ؋40,49 AFN

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Afghani Afghanistan
1 AWG40.49060 AFN
5 AWG202.45300 AFN
10 AWG404.90600 AFN
20 AWG809.81200 AFN
50 AWG2,024.53000 AFN
100 AWG4,049.06000 AFN
250 AWG10,122.65000 AFN
500 AWG20,245.30000 AFN
1000 AWG40,490.60000 AFN
2000 AWG80,981.20000 AFN
5000 AWG202,453.00000 AFN
10000 AWG404,906.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Florin Aruba
1 AFN0.02470 AWG
5 AFN0.12349 AWG
10 AFN0.24697 AWG
20 AFN0.49394 AWG
50 AFN1.23486 AWG
100 AFN2.46971 AWG
250 AFN6.17428 AWG
500 AFN12.34855 AWG
1000 AFN24.69710 AWG
2000 AFN49.39420 AWG
5000 AFN123.48550 AWG
10000 AFN246.97100 AWG