5.000 Đô-la Úc sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AUD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
106.435,50 twd

A$1,000 AUD = NT$21,29 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AUD21.28710 TWD
5 AUD106.43550 TWD
10 AUD212.87100 TWD
20 AUD425.74200 TWD
50 AUD1,064.35500 TWD
100 AUD2,128.71000 TWD
250 AUD5,321.77500 TWD
500 AUD10,643.55000 TWD
1000 AUD21,287.10000 TWD
2000 AUD42,574.20000 TWD
5000 AUD106,435.50000 TWD
10000 AUD212,871.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Úc
1 TWD0.04698 AUD
5 TWD0.23488 AUD
10 TWD0.46977 AUD
20 TWD0.93954 AUD
50 TWD2.34884 AUD
100 TWD4.69768 AUD
250 TWD11.74420 AUD
500 TWD23.48840 AUD
1000 TWD46.97680 AUD
2000 TWD93.95360 AUD
5000 TWD234.88400 AUD
10000 TWD469.76800 AUD