5 Đô-la Úc sang currency-names.SYP

Đổi tiền AUD sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
43.195,55 syp

A$1,000 AUD = £8.639 SYP

Mid-market exchange rate at 03:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Syria
1 AUD8,639.11000 SYP
5 AUD43,195.55000 SYP
10 AUD86,391.10000 SYP
20 AUD172,782.20000 SYP
50 AUD431,955.50000 SYP
100 AUD863,911.00000 SYP
250 AUD2,159,777.50000 SYP
500 AUD4,319,555.00000 SYP
1000 AUD8,639,110.00000 SYP
2000 AUD17,278,220.00000 SYP
5000 AUD43,195,550.00000 SYP
10000 AUD86,391,100.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Đô-la Úc
1 SYP0.00012 AUD
5 SYP0.00058 AUD
10 SYP0.00116 AUD
20 SYP0.00232 AUD
50 SYP0.00579 AUD
100 SYP0.01158 AUD
250 SYP0.02894 AUD
500 SYP0.05788 AUD
1000 SYP0.11575 AUD
2000 SYP0.23151 AUD
5000 SYP0.57877 AUD
10000 SYP1.15753 AUD