5 Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AUD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
12,22 pen

A$1,000 AUD = S/.2,445 PEN

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nuevo Sol Peru
1 AUD2.44454 PEN
5 AUD12.22270 PEN
10 AUD24.44540 PEN
20 AUD48.89080 PEN
50 AUD122.22700 PEN
100 AUD244.45400 PEN
250 AUD611.13500 PEN
500 AUD1,222.27000 PEN
1000 AUD2,444.54000 PEN
2000 AUD4,889.08000 PEN
5000 AUD12,222.70000 PEN
10000 AUD24,445.40000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Úc
1 PEN0.40908 AUD
5 PEN2.04538 AUD
10 PEN4.09075 AUD
20 PEN8.18150 AUD
50 PEN20.45375 AUD
100 PEN40.90750 AUD
250 PEN102.26875 AUD
500 PEN204.53750 AUD
1000 PEN409.07500 AUD
2000 PEN818.15000 AUD
5000 PEN2,045.37500 AUD
10000 PEN4,090.75000 AUD