250 Đô-la Úc sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AUD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
7.521,53 mur

A$1,000 AUD = ₨30,09 MUR

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Mauritia
1 AUD30.08610 MUR
5 AUD150.43050 MUR
10 AUD300.86100 MUR
20 AUD601.72200 MUR
50 AUD1,504.30500 MUR
100 AUD3,008.61000 MUR
250 AUD7,521.52500 MUR
500 AUD15,043.05000 MUR
1000 AUD30,086.10000 MUR
2000 AUD60,172.20000 MUR
5000 AUD150,430.50000 MUR
10000 AUD300,861.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Úc
1 MUR0.03324 AUD
5 MUR0.16619 AUD
10 MUR0.33238 AUD
20 MUR0.66476 AUD
50 MUR1.66190 AUD
100 MUR3.32379 AUD
250 MUR8.30948 AUD
500 MUR16.61895 AUD
1000 MUR33.23790 AUD
2000 MUR66.47580 AUD
5000 MUR166.18950 AUD
10000 MUR332.37900 AUD