50 Đô-la Úc sang currency-names.CDF

Đổi tiền AUD sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
91.241,50 cdf

A$1,000 AUD = FC1.825 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Congo
1 AUD1,824.83000 CDF
5 AUD9,124.15000 CDF
10 AUD18,248.30000 CDF
20 AUD36,496.60000 CDF
50 AUD91,241.50000 CDF
100 AUD182,483.00000 CDF
250 AUD456,207.50000 CDF
500 AUD912,415.00000 CDF
1000 AUD1,824,830.00000 CDF
2000 AUD3,649,660.00000 CDF
5000 AUD9,124,150.00000 CDF
10000 AUD18,248,300.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Đô-la Úc
1 CDF0.00055 AUD
5 CDF0.00274 AUD
10 CDF0.00548 AUD
20 CDF0.01096 AUD
50 CDF0.02740 AUD
100 CDF0.05480 AUD
250 CDF0.13700 AUD
500 CDF0.27400 AUD
1000 CDF0.54800 AUD
2000 CDF1.09599 AUD
5000 CDF2.73999 AUD
10000 CDF5.47997 AUD