50 Đô-la Úc sang Rúp Belarus

Đổi tiền AUD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
106,71 byn

A$1,000 AUD = Br2,134 BYN

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Belarus
1 AUD2.13412 BYN
5 AUD10.67060 BYN
10 AUD21.34120 BYN
20 AUD42.68240 BYN
50 AUD106.70600 BYN
100 AUD213.41200 BYN
250 AUD533.53000 BYN
500 AUD1,067.06000 BYN
1000 AUD2,134.12000 BYN
2000 AUD4,268.24000 BYN
5000 AUD10,670.60000 BYN
10000 AUD21,341.20000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Úc
1 BYN0.46858 AUD
5 BYN2.34288 AUD
10 BYN4.68576 AUD
20 BYN9.37152 AUD
50 BYN23.42880 AUD
100 BYN46.85760 AUD
250 BYN117.14400 AUD
500 BYN234.28800 AUD
1000 BYN468.57600 AUD
2000 BYN937.15200 AUD
5000 BYN2,342.88000 AUD
10000 BYN4,685.76000 AUD