20 Đô-la Úc sang currency-names.BIF

Đổi tiền AUD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
37.211 bif

A$1,000 AUD = FBu1.861 BIF

Mid-market exchange rate at 06:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Burundi
1 AUD1,860.55000 BIF
5 AUD9,302.75000 BIF
10 AUD18,605.50000 BIF
20 AUD37,211.00000 BIF
50 AUD93,027.50000 BIF
100 AUD186,055.00000 BIF
250 AUD465,137.50000 BIF
500 AUD930,275.00000 BIF
1000 AUD1,860,550.00000 BIF
2000 AUD3,721,100.00000 BIF
5000 AUD9,302,750.00000 BIF
10000 AUD18,605,500.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la Úc
1 BIF0.00054 AUD
5 BIF0.00269 AUD
10 BIF0.00537 AUD
20 BIF0.01075 AUD
50 BIF0.02687 AUD
100 BIF0.05375 AUD
250 BIF0.13437 AUD
500 BIF0.26874 AUD
1000 BIF0.53748 AUD
2000 BIF1.07495 AUD
5000 BIF2.68738 AUD
10000 BIF5.37476 AUD