250 Đô-la Úc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền AUD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
613,07 aed

A$1,000 AUD = د.إ2,452 AED

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AUD2.45228 AED
5 AUD12.26140 AED
10 AUD24.52280 AED
20 AUD49.04560 AED
50 AUD122.61400 AED
100 AUD245.22800 AED
250 AUD613.07000 AED
500 AUD1,226.14000 AED
1000 AUD2,452.28000 AED
2000 AUD4,904.56000 AED
5000 AUD12,261.40000 AED
10000 AUD24,522.80000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Úc
1 AED0.40778 AUD
5 AED2.03892 AUD
10 AED4.07784 AUD
20 AED8.15568 AUD
50 AED20.38920 AUD
100 AED40.77840 AUD
250 AED101.94600 AUD
500 AED203.89200 AUD
1000 AED407.78400 AUD
2000 AED815.56800 AUD
5000 AED2,038.92000 AUD
10000 AED4,077.84000 AUD