1 nghìn Peso Argentina sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền ARS sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
3.852,28 mnt

$1,000 ARS = ₮3,852 MNT

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Tugrik Mông Cổ
1 ARS3.85228 MNT
5 ARS19.26140 MNT
10 ARS38.52280 MNT
20 ARS77.04560 MNT
50 ARS192.61400 MNT
100 ARS385.22800 MNT
250 ARS963.07000 MNT
500 ARS1,926.14000 MNT
1000 ARS3,852.28000 MNT
2000 ARS7,704.56000 MNT
5000 ARS19,261.40000 MNT
10000 ARS38,522.80000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Argentina
1 MNT0.25959 ARS
5 MNT1.29793 ARS
10 MNT2.59586 ARS
20 MNT5.19172 ARS
50 MNT12.97930 ARS
100 MNT25.95860 ARS
250 MNT64.89650 ARS
500 MNT129.79300 ARS
1000 MNT259.58600 ARS
2000 MNT519.17200 ARS
5000 MNT1,297.93000 ARS
10000 MNT2,595.86000 ARS