Đổi tiền AMD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Dram Armenia sang Shilling Tanzania

10 amd
66,97 tzs

֏1,000 AMD = tzs6,697 TZS

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Tanzania
1 AMD6.69717 TZS
5 AMD33.48585 TZS
10 AMD66.97170 TZS
20 AMD133.94340 TZS
50 AMD334.85850 TZS
100 AMD669.71700 TZS
250 AMD1,674.29250 TZS
500 AMD3,348.58500 TZS
1000 AMD6,697.17000 TZS
2000 AMD13,394.34000 TZS
5000 AMD33,485.85000 TZS
10000 AMD66,971.70000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dram Armenia
1 TZS0.14932 AMD
5 TZS0.74659 AMD
10 TZS1.49317 AMD
20 TZS2.98634 AMD
50 TZS7.46585 AMD
100 TZS14.93170 AMD
250 TZS37.32925 AMD
500 TZS74.65850 AMD
1000 TZS149.31700 AMD
2000 TZS298.63400 AMD
5000 TZS746.58500 AMD
10000 TZS1,493.17000 AMD