20 Dram Armenia sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền AMD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
0,95 szl

֏1,000 AMD = L0,04729 SZL

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lilangeni Eswatini
1 AMD0.04729 SZL
5 AMD0.23645 SZL
10 AMD0.47289 SZL
20 AMD0.94578 SZL
50 AMD2.36446 SZL
100 AMD4.72891 SZL
250 AMD11.82228 SZL
500 AMD23.64455 SZL
1000 AMD47.28910 SZL
2000 AMD94.57820 SZL
5000 AMD236.44550 SZL
10000 AMD472.89100 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dram Armenia
1 SZL21.14650 AMD
5 SZL105.73250 AMD
10 SZL211.46500 AMD
20 SZL422.93000 AMD
50 SZL1,057.32500 AMD
100 SZL2,114.65000 AMD
250 SZL5,286.62500 AMD
500 SZL10,573.25000 AMD
1000 SZL21,146.50000 AMD
2000 SZL42,293.00000 AMD
5000 SZL105,732.50000 AMD
10000 SZL211,465.00000 AMD