100 Dram Armenia sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền AMD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
870,16 mnt

֏1,000 AMD = ₮8,702 MNT

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Tugrik Mông Cổ
1 AMD8.70158 MNT
5 AMD43.50790 MNT
10 AMD87.01580 MNT
20 AMD174.03160 MNT
50 AMD435.07900 MNT
100 AMD870.15800 MNT
250 AMD2,175.39500 MNT
500 AMD4,350.79000 MNT
1000 AMD8,701.58000 MNT
2000 AMD17,403.16000 MNT
5000 AMD43,507.90000 MNT
10000 AMD87,015.80000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dram Armenia
1 MNT0.11492 AMD
5 MNT0.57461 AMD
10 MNT1.14922 AMD
20 MNT2.29844 AMD
50 MNT5.74610 AMD
100 MNT11.49220 AMD
250 MNT28.73050 AMD
500 MNT57.46100 AMD
1000 MNT114.92200 AMD
2000 MNT229.84400 AMD
5000 MNT574.61000 AMD
10000 MNT1,149.22000 AMD