10 nghìn Dram Armenia sang Leu Moldova

Đổi tiền AMD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
456,69 mdl

֏1,000 AMD = L0,04567 MDL

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Leu Moldova
1 AMD0.04567 MDL
5 AMD0.22834 MDL
10 AMD0.45669 MDL
20 AMD0.91337 MDL
50 AMD2.28343 MDL
100 AMD4.56686 MDL
250 AMD11.41715 MDL
500 AMD22.83430 MDL
1000 AMD45.66860 MDL
2000 AMD91.33720 MDL
5000 AMD228.34300 MDL
10000 AMD456.68600 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dram Armenia
1 MDL21.89690 AMD
5 MDL109.48450 AMD
10 MDL218.96900 AMD
20 MDL437.93800 AMD
50 MDL1,094.84500 AMD
100 MDL2,189.69000 AMD
250 MDL5,474.22500 AMD
500 MDL10,948.45000 AMD
1000 MDL21,896.90000 AMD
2000 MDL43,793.80000 AMD
5000 MDL109,484.50000 AMD
10000 MDL218,969.00000 AMD