100 Dram Armenia sang currency-names.LYD

Đổi tiền AMD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
1,25 lyd

֏1,000 AMD = د .0,01251 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dinar Libya
1 AMD0.01251 LYD
5 AMD0.06253 LYD
10 AMD0.12505 LYD
20 AMD0.25011 LYD
50 AMD0.62527 LYD
100 AMD1.25053 LYD
250 AMD3.12633 LYD
500 AMD6.25265 LYD
1000 AMD12.50530 LYD
2000 AMD25.01060 LYD
5000 AMD62.52650 LYD
10000 AMD125.05300 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dram Armenia
1 LYD79.96630 AMD
5 LYD399.83150 AMD
10 LYD799.66300 AMD
20 LYD1,599.32600 AMD
50 LYD3,998.31500 AMD
100 LYD7,996.63000 AMD
250 LYD19,991.57500 AMD
500 LYD39,983.15000 AMD
1000 LYD79,966.30000 AMD
2000 LYD159,932.60000 AMD
5000 LYD399,831.50000 AMD
10000 LYD799,663.00000 AMD