Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền AMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
3.544 krw

֏1,000 AMD = ₩3,544 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.54424 KRW
5 AMD17.72120 KRW
10 AMD35.44240 KRW
20 AMD70.88480 KRW
50 AMD177.21200 KRW
100 AMD354.42400 KRW
250 AMD886.06000 KRW
500 AMD1,772.12000 KRW
1000 AMD3,544.24000 KRW
2000 AMD7,088.48000 KRW
5000 AMD17,721.20000 KRW
10000 AMD35,442.40000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1 KRW0.28215 AMD
5 KRW1.41074 AMD
10 KRW2.82148 AMD
20 KRW5.64296 AMD
50 KRW14.10740 AMD
100 KRW28.21480 AMD
250 KRW70.53700 AMD
500 KRW141.07400 AMD
1000 KRW282.14800 AMD
2000 KRW564.29600 AMD
5000 KRW1,410.74000 AMD
10000 KRW2,821.48000 AMD