10 Dram Armenia sang Riel Campuchia

Đổi tiền AMD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
104,69 khr

֏1,000 AMD = ៛10,47 KHR

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Riel Campuchia
1 AMD10.46910 KHR
5 AMD52.34550 KHR
10 AMD104.69100 KHR
20 AMD209.38200 KHR
50 AMD523.45500 KHR
100 AMD1,046.91000 KHR
250 AMD2,617.27500 KHR
500 AMD5,234.55000 KHR
1000 AMD10,469.10000 KHR
2000 AMD20,938.20000 KHR
5000 AMD52,345.50000 KHR
10000 AMD104,691.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dram Armenia
1 KHR0.09552 AMD
5 KHR0.47760 AMD
10 KHR0.95520 AMD
20 KHR1.91039 AMD
50 KHR4.77598 AMD
100 KHR9.55196 AMD
250 KHR23.87990 AMD
500 KHR47.75980 AMD
1000 KHR95.51960 AMD
2000 KHR191.03920 AMD
5000 KHR477.59800 AMD
10000 KHR955.19600 AMD