50 Dram Armenia sang Shilling Kenya

Đổi tiền AMD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
17 kes

֏1,000 AMD = Ksh0,3421 KES

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Kenya
1 AMD0.34210 KES
5 AMD1.71048 KES
10 AMD3.42097 KES
20 AMD6.84194 KES
50 AMD17.10485 KES
100 AMD34.20970 KES
250 AMD85.52425 KES
500 AMD171.04850 KES
1000 AMD342.09700 KES
2000 AMD684.19400 KES
5000 AMD1,710.48500 KES
10000 AMD3,420.97000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dram Armenia
1 KES2.92314 AMD
5 KES14.61570 AMD
10 KES29.23140 AMD
20 KES58.46280 AMD
50 KES146.15700 AMD
100 KES292.31400 AMD
250 KES730.78500 AMD
500 KES1,461.57000 AMD
1000 KES2,923.14000 AMD
2000 KES5,846.28000 AMD
5000 KES14,615.70000 AMD
10000 KES29,231.40000 AMD