5.000 Dram Armenia sang currency-names.IRR

Đổi tiền AMD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
540.945 irr

֏1,000 AMD = ﷼108,2 IRR

Mid-market exchange rate at 16:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rial Iran
1 AMD108.18900 IRR
5 AMD540.94500 IRR
10 AMD1,081.89000 IRR
20 AMD2,163.78000 IRR
50 AMD5,409.45000 IRR
100 AMD10,818.90000 IRR
250 AMD27,047.25000 IRR
500 AMD54,094.50000 IRR
1000 AMD108,189.00000 IRR
2000 AMD216,378.00000 IRR
5000 AMD540,945.00000 IRR
10000 AMD1,081,890.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Dram Armenia
1 IRR0.00924 AMD
5 IRR0.04622 AMD
10 IRR0.09243 AMD
20 IRR0.18486 AMD
50 IRR0.46215 AMD
100 IRR0.92431 AMD
250 IRR2.31077 AMD
500 IRR4.62154 AMD
1000 IRR9.24308 AMD
2000 IRR18.48616 AMD
5000 IRR46.21540 AMD
10000 IRR92.43080 AMD