Đổi tiền AMD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dram Armenia sang Lempira Honduras

50 amd
3,19 hnl

֏1,000 AMD = L0,06370 HNL

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lempira Honduras
1 AMD0.06370 HNL
5 AMD0.31850 HNL
10 AMD0.63700 HNL
20 AMD1.27401 HNL
50 AMD3.18502 HNL
100 AMD6.37005 HNL
250 AMD15.92512 HNL
500 AMD31.85025 HNL
1000 AMD63.70050 HNL
2000 AMD127.40100 HNL
5000 AMD318.50250 HNL
10000 AMD637.00500 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dram Armenia
1 HNL15.69850 AMD
5 HNL78.49250 AMD
10 HNL156.98500 AMD
20 HNL313.97000 AMD
50 HNL784.92500 AMD
100 HNL1,569.85000 AMD
250 HNL3,924.62500 AMD
500 HNL7,849.25000 AMD
1000 HNL15,698.50000 AMD
2000 HNL31,397.00000 AMD
5000 HNL78,492.50000 AMD
10000 HNL156,985.00000 AMD