250 Dram Armenia sang Peso Colombia

Đổi tiền AMD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 amd
2.515,80 cop

֏1,000 AMD = $10,06 COP

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Colombia
1 AMD10.06320 COP
5 AMD50.31600 COP
10 AMD100.63200 COP
20 AMD201.26400 COP
50 AMD503.16000 COP
100 AMD1,006.32000 COP
250 AMD2,515.80000 COP
500 AMD5,031.60000 COP
1000 AMD10,063.20000 COP
2000 AMD20,126.40000 COP
5000 AMD50,316.00000 COP
10000 AMD100,632.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dram Armenia
1 COP0.09937 AMD
5 COP0.49686 AMD
10 COP0.99372 AMD
20 COP1.98743 AMD
50 COP4.96858 AMD
100 COP9.93716 AMD
250 COP24.84290 AMD
500 COP49.68580 AMD
1000 COP99.37160 AMD
2000 COP198.74320 AMD
5000 COP496.85800 AMD
10000 COP993.71600 AMD