Dram Armenia sang currency-names.CDF

Đổi tiền AMD sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
7.184,75 cdf

֏1,000 AMD = FC7,185 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Congo
1 AMD7.18475 CDF
5 AMD35.92375 CDF
10 AMD71.84750 CDF
20 AMD143.69500 CDF
50 AMD359.23750 CDF
100 AMD718.47500 CDF
250 AMD1,796.18750 CDF
500 AMD3,592.37500 CDF
1000 AMD7,184.75000 CDF
2000 AMD14,369.50000 CDF
5000 AMD35,923.75000 CDF
10000 AMD71,847.50000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dram Armenia
1 CDF0.13918 AMD
5 CDF0.69592 AMD
10 CDF1.39184 AMD
20 CDF2.78368 AMD
50 CDF6.95920 AMD
100 CDF13.91840 AMD
250 CDF34.79600 AMD
500 CDF69.59200 AMD
1000 CDF139.18400 AMD
2000 CDF278.36800 AMD
5000 CDF695.92000 AMD
10000 CDF1,391.84000 AMD