500 Dram Armenia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền AMD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 amd
1,29 bsd

֏1,000 AMD = B$0,002583 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Bahamas
1 AMD0.00258 BSD
5 AMD0.01291 BSD
10 AMD0.02583 BSD
20 AMD0.05165 BSD
50 AMD0.12913 BSD
100 AMD0.25825 BSD
250 AMD0.64563 BSD
500 AMD1.29126 BSD
1000 AMD2.58251 BSD
2000 AMD5.16502 BSD
5000 AMD12.91255 BSD
10000 AMD25.82510 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dram Armenia
1 BSD387.22000 AMD
5 BSD1,936.10000 AMD
10 BSD3,872.20000 AMD
20 BSD7,744.40000 AMD
50 BSD19,361.00000 AMD
100 BSD38,722.00000 AMD
250 BSD96,805.00000 AMD
500 BSD193,610.00000 AMD
1000 BSD387,220.00000 AMD
2000 BSD774,440.00000 AMD
5000 BSD1,936,100.00000 AMD
10000 BSD3,872,200.00000 AMD