20 Dram Armenia sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền AMD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
0,05 bmd

֏1,000 AMD = $0,002584 BMD

Mid-market exchange rate at 22:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Bermuda
1 AMD0.00258 BMD
5 AMD0.01292 BMD
10 AMD0.02584 BMD
20 AMD0.05167 BMD
50 AMD0.12919 BMD
100 AMD0.25837 BMD
250 AMD0.64593 BMD
500 AMD1.29185 BMD
1000 AMD2.58370 BMD
2000 AMD5.16740 BMD
5000 AMD12.91850 BMD
10000 AMD25.83700 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dram Armenia
1 BMD387.04200 AMD
5 BMD1,935.21000 AMD
10 BMD3,870.42000 AMD
20 BMD7,740.84000 AMD
50 BMD19,352.10000 AMD
100 BMD38,704.20000 AMD
250 BMD96,760.50000 AMD
500 BMD193,521.00000 AMD
1000 BMD387,042.00000 AMD
2000 BMD774,084.00000 AMD
5000 BMD1,935,210.00000 AMD
10000 BMD3,870,420.00000 AMD