Dram Armenia sang currency-names.BIF

Đổi tiền AMD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
7.385 bif

֏1,000 AMD = FBu7,385 BIF

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Burundi
1 AMD7.38526 BIF
5 AMD36.92630 BIF
10 AMD73.85260 BIF
20 AMD147.70520 BIF
50 AMD369.26300 BIF
100 AMD738.52600 BIF
250 AMD1,846.31500 BIF
500 AMD3,692.63000 BIF
1000 AMD7,385.26000 BIF
2000 AMD14,770.52000 BIF
5000 AMD36,926.30000 BIF
10000 AMD73,852.60000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dram Armenia
1 BIF0.13541 AMD
5 BIF0.67703 AMD
10 BIF1.35405 AMD
20 BIF2.70810 AMD
50 BIF6.77025 AMD
100 BIF13.54050 AMD
250 BIF33.85125 AMD
500 BIF67.70250 AMD
1000 BIF135.40500 AMD
2000 BIF270.81000 AMD
5000 BIF677.02500 AMD
10000 BIF1,354.05000 AMD