100 Dram Armenia sang Đô-la Barbados

Đổi tiền AMD sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
0,51 bbd

֏1,000 AMD = Bds$0,005134 BBD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Barbados
1 AMD0.00513 BBD
5 AMD0.02567 BBD
10 AMD0.05134 BBD
20 AMD0.10268 BBD
50 AMD0.25671 BBD
100 AMD0.51342 BBD
250 AMD1.28356 BBD
500 AMD2.56712 BBD
1000 AMD5.13423 BBD
2000 AMD10.26846 BBD
5000 AMD25.67115 BBD
10000 AMD51.34230 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dram Armenia
1 BBD194.77100 AMD
5 BBD973.85500 AMD
10 BBD1,947.71000 AMD
20 BBD3,895.42000 AMD
50 BBD9,738.55000 AMD
100 BBD19,477.10000 AMD
250 BBD48,692.75000 AMD
500 BBD97,385.50000 AMD
1000 BBD194,771.00000 AMD
2000 BBD389,542.00000 AMD
5000 BBD973,855.00000 AMD
10000 BBD1,947,710.00000 AMD