Lek Albania sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền ALL sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
347,37 twd

Lek1,000 ALL = NT$0,3474 TWD

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ALL0.34737 TWD
5 ALL1.73684 TWD
10 ALL3.47368 TWD
20 ALL6.94736 TWD
50 ALL17.36840 TWD
100 ALL34.73680 TWD
250 ALL86.84200 TWD
500 ALL173.68400 TWD
1000 ALL347.36800 TWD
2000 ALL694.73600 TWD
5000 ALL1,736.84000 TWD
10000 ALL3,473.68000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lek Albania
1 TWD2.87879 ALL
5 TWD14.39395 ALL
10 TWD28.78790 ALL
20 TWD57.57580 ALL
50 TWD143.93950 ALL
100 TWD287.87900 ALL
250 TWD719.69750 ALL
500 TWD1,439.39500 ALL
1000 TWD2,878.79000 ALL
2000 TWD5,757.58000 ALL
5000 TWD14,393.95000 ALL
10000 TWD28,787.90000 ALL