250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Manat Turkmenistan
Đổi tiền AED sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Manat Turkmenistan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Manat Turkmenistan | |
---|---|
1 AED | 0.95291 TMT |
5 AED | 4.76457 TMT |
10 AED | 9.52913 TMT |
20 AED | 19.05826 TMT |
50 AED | 47.64565 TMT |
100 AED | 95.29130 TMT |
250 AED | 238.22825 TMT |
500 AED | 476.45650 TMT |
1000 AED | 952.91300 TMT |
2000 AED | 1,905.82600 TMT |
5000 AED | 4,764.56500 TMT |
10000 AED | 9,529.13000 TMT |
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TMT | 1.04941 AED |
5 TMT | 5.24705 AED |
10 TMT | 10.49410 AED |
20 TMT | 20.98820 AED |
50 TMT | 52.47050 AED |
100 TMT | 104.94100 AED |
250 TMT | 262.35250 AED |
500 TMT | 524.70500 AED |
1000 TMT | 1,049.41000 AED |
2000 TMT | 2,098.82000 AED |
5000 TMT | 5,247.05000 AED |
10000 TMT | 10,494.10000 AED |