50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ouguiya Mauritanie
Đổi tiền AED sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ouguiya Mauritanie
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ouguiya Mauritanie | |
---|---|
1 AED | 10.75960 MRU |
5 AED | 53.79800 MRU |
10 AED | 107.59600 MRU |
20 AED | 215.19200 MRU |
50 AED | 537.98000 MRU |
100 AED | 1,075.96000 MRU |
250 AED | 2,689.90000 MRU |
500 AED | 5,379.80000 MRU |
1000 AED | 10,759.60000 MRU |
2000 AED | 21,519.20000 MRU |
5000 AED | 53,798.00000 MRU |
10000 AED | 107,596.00000 MRU |
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MRU | 0.09294 AED |
5 MRU | 0.46470 AED |
10 MRU | 0.92941 AED |
20 MRU | 1.85881 AED |
50 MRU | 4.64703 AED |
100 MRU | 9.29406 AED |
250 MRU | 23.23515 AED |
500 MRU | 46.47030 AED |
1000 MRU | 92.94060 AED |
2000 MRU | 185.88120 AED |
5000 MRU | 464.70300 AED |
10000 MRU | 929.40600 AED |