Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lempira Honduras

Đổi tiền AED sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
6.741,40 hnl

د.إ1,000 AED = L6,741 HNL

Mid-market exchange rate at 20:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lempira Honduras
1 AED6.74140 HNL
5 AED33.70700 HNL
10 AED67.41400 HNL
20 AED134.82800 HNL
50 AED337.07000 HNL
100 AED674.14000 HNL
250 AED1,685.35000 HNL
500 AED3,370.70000 HNL
1000 AED6,741.40000 HNL
2000 AED13,482.80000 HNL
5000 AED33,707.00000 HNL
10000 AED67,414.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 HNL0.14834 AED
5 HNL0.74168 AED
10 HNL1.48337 AED
20 HNL2.96674 AED
50 HNL7.41685 AED
100 HNL14.83370 AED
250 HNL37.08425 AED
500 HNL74.16850 AED
1000 HNL148.33700 AED
2000 HNL296.67400 AED
5000 HNL741.68500 AED
10000 HNL1,483.37000 AED