10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Bermuda
Đổi tiền AED sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Bermuda
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Bermuda | |
---|---|
1 AED | 0.27227 BMD |
5 AED | 1.36136 BMD |
10 AED | 2.72272 BMD |
20 AED | 5.44544 BMD |
50 AED | 13.61360 BMD |
100 AED | 27.22720 BMD |
250 AED | 68.06800 BMD |
500 AED | 136.13600 BMD |
1000 AED | 272.27200 BMD |
2000 AED | 544.54400 BMD |
5000 AED | 1,361.36000 BMD |
10000 AED | 2,722.72000 BMD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BMD | 3.67280 AED |
5 BMD | 18.36400 AED |
10 BMD | 36.72800 AED |
20 BMD | 73.45600 AED |
50 BMD | 183.64000 AED |
100 BMD | 367.28000 AED |
250 BMD | 918.20000 AED |
500 BMD | 1,836.40000 AED |
1000 BMD | 3,672.80000 AED |
2000 BMD | 7,345.60000 AED |
5000 BMD | 18,364.00000 AED |
10000 BMD | 36,728.00000 AED |