Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Taka Bangladesh
Đổi tiền AED sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Taka Bangladesh
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Taka Bangladesh | |
---|---|
1 AED | 29.77520 BDT |
5 AED | 148.87600 BDT |
10 AED | 297.75200 BDT |
20 AED | 595.50400 BDT |
50 AED | 1,488.76000 BDT |
100 AED | 2,977.52000 BDT |
250 AED | 7,443.80000 BDT |
500 AED | 14,887.60000 BDT |
1000 AED | 29,775.20000 BDT |
2000 AED | 59,550.40000 BDT |
5000 AED | 148,876.00000 BDT |
10000 AED | 297,752.00000 BDT |
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BDT | 0.03358 AED |
5 BDT | 0.16792 AED |
10 BDT | 0.33585 AED |
20 BDT | 0.67170 AED |
50 BDT | 1.67925 AED |
100 BDT | 3.35849 AED |
250 BDT | 8.39623 AED |
500 BDT | 16.79245 AED |
1000 BDT | 33.58490 AED |
2000 BDT | 67.16980 AED |
5000 BDT | 167.92450 AED |
10000 BDT | 335.84900 AED |