Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
23,63 try

₩1,000 KRW = TL0,02363 TRY

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KRW0.02363 TRY
5 KRW0.11817 TRY
10 KRW0.23634 TRY
20 KRW0.47268 TRY
50 KRW1.18170 TRY
100 KRW2.36339 TRY
250 KRW5.90848 TRY
500 KRW11.81695 TRY
1000 KRW23.63390 TRY
2000 KRW47.26780 TRY
5000 KRW118.16950 TRY
10000 KRW236.33900 TRY
20000 KRW472.67800 TRY
30000 KRW709.01700 TRY
40000 KRW945.35600 TRY
50000 KRW1,181.69500 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY42.31220 KRW
5 TRY211.56100 KRW
10 TRY423.12200 KRW
20 TRY846.24400 KRW
50 TRY2,115.61000 KRW
100 TRY4,231.22000 KRW
250 TRY10,578.05000 KRW
500 TRY21,156.10000 KRW
1000 TRY42,312.20000 KRW
2000 TRY84,624.40000 KRW
5000 TRY211,561.00000 KRW
10000 TRY423,122.00000 KRW