Đổi tiền KRW sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

1.000 krw
96,55 npr

₩1,000 KRW = ₨0,09655 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1 KRW0.09655 NPR
5 KRW0.48277 NPR
10 KRW0.96555 NPR
20 KRW1.93110 NPR
50 KRW4.82774 NPR
100 KRW9.65548 NPR
250 KRW24.13870 NPR
500 KRW48.27740 NPR
1000 KRW96.55480 NPR
2000 KRW193.10960 NPR
5000 KRW482.77400 NPR
10000 KRW965.54800 NPR
20000 KRW1,931.09600 NPR
30000 KRW2,896.64400 NPR
40000 KRW3,862.19200 NPR
50000 KRW4,827.74000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.35680 KRW
5 NPR51.78400 KRW
10 NPR103.56800 KRW
20 NPR207.13600 KRW
50 NPR517.84000 KRW
100 NPR1,035.68000 KRW
250 NPR2,589.20000 KRW
500 NPR5,178.40000 KRW
1000 NPR10,356.80000 KRW
2000 NPR20,713.60000 KRW
5000 NPR51,784.00000 KRW
10000 NPR103,568.00000 KRW