Won Hàn Quốc sang Forint Hungary

Đổi tiền KRW sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
260 huf

₩1,000 KRW = Ft0,2595 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Forint Hungary
1 KRW0.25951 HUF
5 KRW1.29752 HUF
10 KRW2.59505 HUF
20 KRW5.19010 HUF
50 KRW12.97525 HUF
100 KRW25.95050 HUF
250 KRW64.87625 HUF
500 KRW129.75250 HUF
1000 KRW259.50500 HUF
2000 KRW519.01000 HUF
5000 KRW1,297.52500 HUF
10000 KRW2,595.05000 HUF
20000 KRW5,190.10000 HUF
30000 KRW7,785.15000 HUF
40000 KRW10,380.20000 HUF
50000 KRW12,975.25000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Hàn Quốc
2000 HUF7,706.98000 KRW
5000 HUF19,267.45000 KRW
10000 HUF38,534.90000 KRW
15000 HUF57,802.35000 KRW
20000 HUF77,069.80000 KRW
30000 HUF115,604.70000 KRW
40000 HUF154,139.60000 KRW
50000 HUF192,674.50000 KRW
60000 HUF231,209.40000 KRW
100000 HUF385,349.00000 KRW
150000 HUF578,023.50000 KRW
200000 HUF770,698.00000 KRW