Đổi tiền KRW sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Dram Armenia

1.000 krw
280,29 amd

₩1,000 KRW = ֏0,2803 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1 KRW0.28029 AMD
5 KRW1.40144 AMD
10 KRW2.80287 AMD
20 KRW5.60574 AMD
50 KRW14.01435 AMD
100 KRW28.02870 AMD
250 KRW70.07175 AMD
500 KRW140.14350 AMD
1000 KRW280.28700 AMD
2000 KRW560.57400 AMD
5000 KRW1,401.43500 AMD
10000 KRW2,802.87000 AMD
20000 KRW5,605.74000 AMD
30000 KRW8,408.61000 AMD
40000 KRW11,211.48000 AMD
50000 KRW14,014.35000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.56777 KRW
5 AMD17.83885 KRW
10 AMD35.67770 KRW
20 AMD71.35540 KRW
50 AMD178.38850 KRW
100 AMD356.77700 KRW
250 AMD891.94250 KRW
500 AMD1,783.88500 KRW
1000 AMD3,567.77000 KRW
2000 AMD7,135.54000 KRW
5000 AMD17,838.85000 KRW
10000 AMD35,677.70000 KRW