Won Hàn Quốc sang Lek Albania

Đổi tiền KRW sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
67,16 all

₩1,000 KRW = Lek0,06716 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lek Albania
1 KRW0.06716 ALL
5 KRW0.33582 ALL
10 KRW0.67164 ALL
20 KRW1.34327 ALL
50 KRW3.35819 ALL
100 KRW6.71637 ALL
250 KRW16.79093 ALL
500 KRW33.58185 ALL
1000 KRW67.16370 ALL
2000 KRW134.32740 ALL
5000 KRW335.81850 ALL
10000 KRW671.63700 ALL
20000 KRW1,343.27400 ALL
30000 KRW2,014.91100 ALL
40000 KRW2,686.54800 ALL
50000 KRW3,358.18500 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Won Hàn Quốc
1 ALL14.88900 KRW
5 ALL74.44500 KRW
10 ALL148.89000 KRW
20 ALL297.78000 KRW
50 ALL744.45000 KRW
100 ALL1,488.90000 KRW
250 ALL3,722.25000 KRW
500 ALL7,444.50000 KRW
1000 ALL14,889.00000 KRW
2000 ALL29,778.00000 KRW
5000 ALL74,445.00000 KRW
10000 ALL148,890.00000 KRW