Bảng Anh sang Franc CFP

Đổi tiền GBP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
140.526 xpf

£1,000 GBP = ₣140,5 XPF

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc CFP
1 GBP140.52600 XPF
5 GBP702.63000 XPF
10 GBP1,405.26000 XPF
20 GBP2,810.52000 XPF
50 GBP7,026.30000 XPF
100 GBP14,052.60000 XPF
250 GBP35,131.50000 XPF
500 GBP70,263.00000 XPF
1000 GBP140,526.00000 XPF
2000 GBP281,052.00000 XPF
5000 GBP702,630.00000 XPF
10000 GBP1,405,260.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Anh
1 XPF0.00712 GBP
5 XPF0.03558 GBP
10 XPF0.07116 GBP
20 XPF0.14232 GBP
50 XPF0.35581 GBP
100 XPF0.71161 GBP
250 XPF1.77903 GBP
500 XPF3.55806 GBP
1000 XPF7.11611 GBP
2000 XPF14.23222 GBP
5000 XPF35.58055 GBP
10000 XPF71.16110 GBP