Bảng Anh sang Franc Comoros

Đổi tiền GBP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
578.407 kmf

£1,000 GBP = CF578,4 KMF

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Comoros
1 GBP578.40700 KMF
5 GBP2,892.03500 KMF
10 GBP5,784.07000 KMF
20 GBP11,568.14000 KMF
50 GBP28,920.35000 KMF
100 GBP57,840.70000 KMF
250 GBP144,601.75000 KMF
500 GBP289,203.50000 KMF
1000 GBP578,407.00000 KMF
2000 GBP1,156,814.00000 KMF
5000 GBP2,892,035.00000 KMF
10000 GBP5,784,070.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Anh
1 KMF0.00173 GBP
5 KMF0.00864 GBP
10 KMF0.01729 GBP
20 KMF0.03458 GBP
50 KMF0.08644 GBP
100 KMF0.17289 GBP
250 KMF0.43222 GBP
500 KMF0.86445 GBP
1000 KMF1.72889 GBP
2000 KMF3.45778 GBP
5000 KMF8.64445 GBP
10000 KMF17.28890 GBP