Đổi tiền GBP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Colon Costa Rica

1.000 gbp
660.980 crc

£1,000 GBP = ₡661,0 CRC

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Colon Costa Rica
1 GBP660.98000 CRC
5 GBP3,304.90000 CRC
10 GBP6,609.80000 CRC
20 GBP13,219.60000 CRC
50 GBP33,049.00000 CRC
100 GBP66,098.00000 CRC
250 GBP165,245.00000 CRC
500 GBP330,490.00000 CRC
1000 GBP660,980.00000 CRC
2000 GBP1,321,960.00000 CRC
5000 GBP3,304,900.00000 CRC
10000 GBP6,609,800.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Anh
1 CRC0.00151 GBP
5 CRC0.00756 GBP
10 CRC0.01513 GBP
20 CRC0.03026 GBP
50 CRC0.07565 GBP
100 CRC0.15129 GBP
250 CRC0.37823 GBP
500 CRC0.75646 GBP
1000 CRC1.51291 GBP
2000 CRC3.02582 GBP
5000 CRC7.56455 GBP
10000 CRC15.12910 GBP