5 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CHF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
5,57 usd

SFr.1,000 CHF = $1,115 USD

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Mỹ
1 CHF1.11489 USD
5 CHF5.57445 USD
10 CHF11.14890 USD
20 CHF22.29780 USD
50 CHF55.74450 USD
100 CHF111.48900 USD
250 CHF278.72250 USD
500 CHF557.44500 USD
1000 CHF1,114.89000 USD
2000 CHF2,229.78000 USD
5000 CHF5,574.45000 USD
10000 CHF11,148.90000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Thụy Sĩ
1 USD0.89695 CHF
5 USD4.48475 CHF
10 USD8.96950 CHF
20 USD17.93900 CHF
50 USD44.84750 CHF
100 USD89.69500 CHF
250 USD224.23750 CHF
500 USD448.47500 CHF
1000 USD896.95000 CHF
2000 USD1,793.90000 CHF
5000 USD4,484.75000 CHF
10000 USD8,969.50000 CHF