Đổi tiền SGD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Singapore sang Krona Thụy Điển

1.000 sgd
7.793,72 sek

S$1,000 SGD = kr7,794 SEK

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krona Thụy Điển
1 SGD7.79372 SEK
5 SGD38.96860 SEK
10 SGD77.93720 SEK
20 SGD155.87440 SEK
50 SGD389.68600 SEK
100 SGD779.37200 SEK
250 SGD1,948.43000 SEK
500 SGD3,896.86000 SEK
1000 SGD7,793.72000 SEK
2000 SGD15,587.44000 SEK
5000 SGD38,968.60000 SEK
10000 SGD77,937.20000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Singapore
1 SEK0.12831 SGD
5 SEK0.64154 SGD
10 SEK1.28308 SGD
20 SEK2.56616 SGD
50 SEK6.41540 SGD
100 SEK12.83080 SGD
250 SEK32.07700 SGD
500 SEK64.15400 SGD
1000 SEK128.30800 SGD
2000 SEK256.61600 SGD
5000 SEK641.54000 SGD
10000 SEK1,283.08000 SGD