Đổi tiền MXN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

1 mxn
4,92 inr

Mex$1,000 MXN = ₹4,917 INR

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.91650 INR
5 MXN24.58250 INR
10 MXN49.16500 INR
20 MXN98.33000 INR
50 MXN245.82500 INR
100 MXN491.65000 INR
250 MXN1,229.12500 INR
500 MXN2,458.25000 INR
1000 MXN4,916.50000 INR
2000 MXN9,833.00000 INR
5000 MXN24,582.50000 INR
10000 MXN49,165.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.20340 MXN
5 INR1.01699 MXN
10 INR2.03397 MXN
20 INR4.06794 MXN
50 INR10.16985 MXN
100 INR20.33970 MXN
250 INR50.84925 MXN
300 INR61.01910 MXN
500 INR101.69850 MXN
600 INR122.03820 MXN
1000 INR203.39700 MXN
2000 INR406.79400 MXN
5000 INR1,016.98500 MXN
10000 INR2,033.97000 MXN
25000 INR5,084.92500 MXN
50000 INR10,169.85000 MXN
100000 INR20,339.70000 MXN
1000000 INR203,397.00000 MXN
1000000000 INR203,397,000.00000 MXN