Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HUF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
27,86 usd

Ft1,000 HUF = $0,002786 USD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ
2000 HUF5.57228 USD
5000 HUF13.93070 USD
10000 HUF27.86140 USD
15000 HUF41.79210 USD
20000 HUF55.72280 USD
30000 HUF83.58420 USD
40000 HUF111.44560 USD
50000 HUF139.30700 USD
60000 HUF167.16840 USD
100000 HUF278.61400 USD
150000 HUF417.92100 USD
200000 HUF557.22800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary
1 USD358.91900 HUF
5 USD1,794.59500 HUF
10 USD3,589.19000 HUF
20 USD7,178.38000 HUF
50 USD17,945.95000 HUF
100 USD35,891.90000 HUF
250 USD89,729.75000 HUF
500 USD179,459.50000 HUF
1000 USD358,919.00000 HUF
2000 USD717,838.00000 HUF
5000 USD1,794,595.00000 HUF
10000 USD3,589,190.00000 HUF